Khí hậu Montréal

Dữ liệu khí hậu của Montréal Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal (1981−2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)13.915.025.630.034.735.035.637.633.528.321.718.037,6
Trung bình cao °C (°F)−5.3−3.22.511.618.923.926.325.320.613.05.9−1.411,5
Trung bình ngày, °C (°F)−9.7−7.7−2
(28)
6.413.418.621.220.115.58.52.1−5.46,8
Trung bình thấp, °C (°F)−14−12.2−6.51.27.913.216.114.810.33.9−1.7−9.32,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−37.8−33.9−29.4−15−4.40.06.13.3−2.2−7.2−19.4−32.4−37,8
Giáng thủy mm (inch)77.2
(3.039)
62.7
(2.469)
69.1
(2.72)
82.2
(3.236)
81.2
(3.197)
87.0
(3.425)
89.3
(3.516)
94.1
(3.705)
83.1
(3.272)
91.3
(3.594)
96.4
(3.795)
86.8
(3.417)
1.000,3
(39,382)
Lượng mưa, mm (inch)27.3
(1.075)
20.9
(0.823)
29.7
(1.169)
67.7
(2.665)
81.2
(3.197)
87.0
(3.425)
89.3
(3.516)
94.1
(3.705)
83.1
(3.272)
89.1
(3.508)
76.7
(3.02)
38.8
(1.528)
784,9
(30,902)
Lượng tuyết rơi cm (inch)49.5
(19.49)
41.2
(16.22)
36.2
(14.25)
12.9
(5.08)
0.02
(0.008)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
1.8
(0.71)
19.0
(7.48)
48.9
(19.25)
209,5
(82,48)
độ ẩm74.673.573.172.473.678.081.084.786.383.780.879.378,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm)16.713.713.612.913.613.312.311.611.113.314.816.3163,3
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm)4.24.06.911.613.613.312.311.611.113.011.75.9119,1
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm)15.312.19.13.20.070.00.00.00.00.725.413.058,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng101.2127.8164.3178.3228.9240.3271.5246.3182.2143.583.683.62.051,3
Nguồn: Environment Canada[12]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Montréal ftp://ftp.tor.ec.gc.ca/Pub/Normals/English/ http://www.cic.gc.ca/english/resources/publication... http://geonames.nrcan.gc.ca/education/montreal_e.p... http://ville.montreal.qc.ca/ http://www12.statcan.ca/english/census06/data/popd... http://www12.statcan.ca/english/census06/data/popd... http://www12.statcan.ca/english/census06/data/popd... http://www.tlfq.ulaval.ca/AXL/afrique/czaire.htm http://www.akcanada.com/lic_montreal.cfm http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=f...